--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mọi rợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mọi rợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mọi rợ
+
Savage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mọi rợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mọi rợ"
:
mọi rợ
mới rồi
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
mọi rợ
:
Savage
+
gật gù
:
Nod repeatedly out of satisfactionGật gà gật gù (láy, ý tăng)
+
gây gổ
:
Be quarrelsome, be fond of picking a quarrelTính hay gây gổTo be fond of picking a quarrel by nature
+
fanlike
:
giống như cái quạt
+
cấp báo
:
To send an emergency dispatch to, to notify immediatelytin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đôthe transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital